combine test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
combine test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm combine test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của combine test.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
combine test
* kỹ thuật
điện lạnh:
thử nghiệm phối hợp
Từ liên quan
- combine
- combined
- combiner
- combine test
- combined tap
- combine water
- combined code
- combined feed
- combined file
- combined gold
- combined head
- combined lime
- combined load
- combined rate
- combined work
- combined alert
- combined cycle
- combined drain
- combined drive
- combined frame
- combined image
- combined index
- combined rivet
- combined sound
- combined stack
- combined water
- combine footing
- combined action
- combined carbon
- combined charge
- combined lining
- combined method
- combined parity
- combined policy
- combined stress
- combined sulfur
- combined system
- combined tariff
- combined vessel
- combined aphasia
- combined bending
- combined drawing
- combined lattice
- combined process
- combined station
- combined sulphur
- combined support
- combined tension
- combined version
- combiner circuit