combined stack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

combined stack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm combined stack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của combined stack.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • combined stack

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    ống khói kết hợp