combined strength nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

combined strength nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm combined strength giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của combined strength.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • combined strength

    * kỹ thuật

    sức chịu kết hợp

    sức chịu phức tạp

    hóa học & vật liệu:

    độ bền kết hợp

    cơ khí & công trình:

    độ bền tổng hợp