combined activity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

combined activity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm combined activity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của combined activity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • combined activity

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    công tác ghép bộ