comburent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comburent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comburent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comburent.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
comburent
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
chất duy trì cháy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
comburent
supporting combustion
Synonyms: comburant, combustive