weed out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weed out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weed out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weed out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weed out

    remove unwanted elements

    The company weeded out the incompetent people

    The new law weeds out the old inequities

    Synonyms: comb out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).