weedkiller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weedkiller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weedkiller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weedkiller.

Từ điển Anh Việt

  • weedkiller

    * danh từ

    chất diệt cỏ dại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weedkiller

    Similar:

    herbicide: a chemical agent that destroys plants or inhibits their growth

    Synonyms: weed killer