herbicide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
herbicide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm herbicide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của herbicide.
Từ điển Anh Việt
herbicide
/'hə:bisaid/
* danh từ
thuốc diệt cỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
herbicide
a chemical agent that destroys plants or inhibits their growth
Synonyms: weedkiller, weed killer