weeder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weeder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weeder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weeder.

Từ điển Anh Việt

  • weeder

    /'wi:d /

    * danh từ

    người giẫy cỏ, người nhổ cỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weeder

    a farmhand hired to remove weeds

    a hand tool for removing weeds

    Synonyms: weed-whacker