ct cordless telephone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ct cordless telephone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ct cordless telephone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ct cordless telephone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ct cordless telephone
* kỹ thuật
điện thoại không dây
điện thoại vô tuyến
Từ liên quan
- ct
- ctc
- ctrl
- ctene
- ctenoid
- ctrl key
- ctenidium
- ctenosome
- ctenizidae
- ctenophora
- ctenophore
- ctenophoral
- ctenocephalus
- ctenocephalides
- ctenophore genus
- ctenophore family
- ctrl key (control)
- ct control terminal
- cts (container ship)
- ct cordless telephone
- ctenocephalides canis
- ctenocephalides felis
- ctrl key (control key)
- ctc (channel-to-channel)
- cts clear to send signal
- cta (cellulose triacetate)
- ctd (charge transfer device)
- ctld (controller description)
- cte (carrier terminal equipment)
- ctca (channel to channel adapter)
- ctca (channel-to-channel adapter)
- cts conversational terminal system
- cti (computer telephone integration)
- cterm (communications terminal protocol)
- ctol aircraft (conventional takeoff and landing aircraft)