ctc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ctc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ctc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ctc.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ctc

    Similar:

    counterterrorist center: an agency that helps the Director of Central Intelligence coordinate counterterrorist efforts in order to preempt and disrupt and defeat terrorist activities at the earliest possible stage

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).