connascence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

connascence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm connascence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của connascence.

Từ điển Anh Việt

  • connascence

    * danh từ

    con cùng sinh; vật cùng sinh