connoisseur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

connoisseur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm connoisseur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của connoisseur.

Từ điển Anh Việt

  • connoisseur

    /,kɔni'sə:/

    * danh từ

    người sành sỏi, người thành thạo

    a connoisseur in (of) paintings: người sành sỏi về hoạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • connoisseur

    an expert able to appreciate a field; especially in the fine arts

    Synonyms: cognoscente