connoisseurship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

connoisseurship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm connoisseurship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của connoisseurship.

Từ điển Anh Việt

  • connoisseurship

    xem connoisseur

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • connoisseurship

    Similar:

    virtu: love of or taste for fine objects of art

    Synonyms: vertu