vertu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vertu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vertu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vertu.
Từ điển Anh Việt
vertu
xem virtu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vertu
Similar:
virtu: love of or taste for fine objects of art
Synonyms: connoisseurship
virtu: artistic quality