virtu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
virtu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm virtu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của virtu.
Từ điển Anh Việt
virtu
/və:'tu:/
* danh từ
(như) virtuosity
đồ cổ, đồ mỹ nghệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
virtu
love of or taste for fine objects of art
Synonyms: vertu, connoisseurship
artistic quality
Synonyms: vertu
objet d'art collectively (especially fine antiques)
Từ liên quan
- virtu
- virtue
- virtual
- virtuosa
- virtuose
- virtuosi
- virtuoso
- virtuous
- virtually
- virtuosic
- virtuality
- virtueless
- virtuosity
- virtuously
- virtual ian
- virtual call
- virtual disk
- virtual file
- virtual leak
- virtual link
- virtual load
- virtual page
- virtual path
- virtual slot
- virtual work
- virtuousness
- virtual cache
- virtual cycle
- virtual drive
- virtual image
- virtual party
- virtual pitch
- virtual route
- virtual space
- virtual state
- virtual table
- virtual value
- virtuosically
- virtual circle
- virtual degree
- virtual device
- virtual memory
- virtual moment
- virtual origin
- virtual region
- virtual strain
- virtual stress
- virtual studio
- virtual system
- virtual volume