virtu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

virtu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm virtu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của virtu.

Từ điển Anh Việt

  • virtu

    /və:'tu:/

    * danh từ

    (như) virtuosity

    đồ cổ, đồ mỹ nghệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • virtu

    love of or taste for fine objects of art

    Synonyms: vertu, connoisseurship

    artistic quality

    Synonyms: vertu

    objet d'art collectively (especially fine antiques)