virtual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
virtual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm virtual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của virtual.
Từ điển Anh Việt
virtual
/'və:tjuəl/
* tính từ
thực sự, thực tế
a virtual promise: lời hứa thực sự
the virtual leader: người lãnh đạo thực sự
(vật lý) áo
virtual focus: tiêu điểm ảo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
virtual
* kỹ thuật
ảo
ảo giác
hiệu dụng
xây dựng:
mãnh liệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
virtual
being actually such in almost every respect
a practical failure
the once elegant temple lay in virtual ruin
Synonyms: practical
existing in essence or effect though not in actual fact
a virtual dependence on charity
a virtual revolution
virtual reality
Từ liên quan
- virtual
- virtually
- virtuality
- virtual ian
- virtual call
- virtual disk
- virtual file
- virtual leak
- virtual link
- virtual load
- virtual page
- virtual path
- virtual slot
- virtual work
- virtual cache
- virtual cycle
- virtual drive
- virtual image
- virtual party
- virtual pitch
- virtual route
- virtual space
- virtual state
- virtual table
- virtual value
- virtual circle
- virtual degree
- virtual device
- virtual memory
- virtual moment
- virtual origin
- virtual region
- virtual strain
- virtual stress
- virtual studio
- virtual system
- virtual volume
- virtual address
- virtual cathode
- virtual channel
- virtual circuit
- virtual console
- virtual entropy
- virtual library
- virtual printer
- virtual reality
- virtual storage
- virtual voltage
- virtual function
- virtual particle