virtual cache nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

virtual cache nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm virtual cache giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của virtual cache.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • virtual cache

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cache ảo