virtuously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

virtuously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm virtuously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của virtuously.

Từ điển Anh Việt

  • virtuously

    * phó từ

    có đạo đức tốt, cho thấy có đạo đức tốt

    <đùa> tự cho mình là đoan chính, tiết hạnh, tự cho là đúng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • virtuously

    Similar:

    morally: in a moral manner

    he acted morally under the circumstances

    Antonyms: immorally

    chastely: in a chaste and virtuous manner

    she lived chastely