chastely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chastely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chastely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chastely.
Từ điển Anh Việt
- chastely - xem chaste 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- chastely - in a chaste and virtuous manner - she lived chastely - Synonyms: virtuously 




