connectted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
connectted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm connectted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của connectted.
Từ điển Anh Việt
connectted
liên thông
arcwise c. liên thông đường
cyclic lly c. liên thông xilic
finitely c. liên thông hữu hạn
irreducibly c. liên thông không khả quy
locally c. liên thông địa phương
locally simple c. đơn liên địa phương
simple c. đơn liên
strongly c. liên thông mạch