connivance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

connivance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm connivance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của connivance.

Từ điển Anh Việt

  • connivance

    /kə'naivəns/

    * danh từ

    sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu

    to be in connivance with someone: đồng loã với ai

    sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi; sự bao che ngầm

    it was done with his connivance: việc đó làm được là do có sự che ngầm của hắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet