collusion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collusion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collusion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collusion.
Từ điển Anh Việt
collusion
/kə'lu:ʤn/
* danh từ
sự câu kết, sự thông đồng
to enter into collusion with someone: cấu kết với ai, thông đồng với ai
Collusion
(Econ) Kết cấu.
+ Thoả thuận giữa các hãng để tránh cạnh tranh phương hại lẫn nhau. Xem PRICE LEADERSHIP.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
collusion
* kinh tế
thông đồng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
collusion
secret agreement
Similar:
connivance: agreement on a secret plot