connubially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

connubially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm connubially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của connubially.

Từ điển Anh Việt

  • connubially

    xem connubial