connatural nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

connatural nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm connatural giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của connatural.

Từ điển Anh Việt

  • connatural

    * tính từ

    tự nhiên; hồn nhiên

    bẩm sinh (+ to)

    cùng loại; cùng bản chất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • connatural

    similar in nature

    and mix with our connatural dust"- John Milton

    normally existing at birth

    mankind's connatural sense of the good

    Synonyms: inborn, inbred