inbred nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inbred nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inbred giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inbred.
Từ điển Anh Việt
inbred
/'in'bred/
* tính từ
bẩm sinh
(động vật học) lai cùng dòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inbred
produced by inbreeding
Antonyms: outbred
Similar:
connatural: normally existing at birth
mankind's connatural sense of the good
Synonyms: inborn