outbred nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outbred nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outbred giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outbred.

Từ điển Anh Việt

  • outbred

    /'autbred/

    * tính từ

    (sinh vật học) giao phối xa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outbred

    bred of parents not closely related; having parents of different classes or tribes

    Antonyms: inbred