connately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
connately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm connately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của connately.
Từ điển Anh Việt
connately
xem connate
connately
xem connate
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.