connate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

connate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm connate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của connate.

Từ điển Anh Việt

  • connate

    /'kɔneit/

    * tính từ

    bẩm sinh

    cùng sinh ra, sinh đồng thời

    (sinh vật học) hợp sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • connate

    of similar parts or organs; closely joined or united

    a connate tomato flower

    Antonyms: adnate

    related in nature

    connate qualities

    Synonyms: cognate