adnate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adnate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adnate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adnate.

Từ điển Anh Việt

  • adnate

    /'ædneit/

    * tính từ

    (sinh vật học) hợp sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adnate

    of unlike parts or organs; growing closely attached

    a calyx adnate to the ovary

    Antonyms: connate