connive at nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
connive at nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm connive at giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của connive at.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
connive at
give one's silent approval to
Synonyms: wink at
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).