connectivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

connectivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm connectivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của connectivity.

Từ điển Anh Việt

  • connectivity

    xem connective

  • connectivity

    tính liên thông

    transposse c. liên thông chuyển vị

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • connectivity

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khả năng ghép nối

    khả năng liên kết

    sự ghép nối

    sự liên kết

    tính ghép nối

    tính liên kết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • connectivity

    the property of being connected or the degree to which something has connections