connectivity control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

connectivity control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm connectivity control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của connectivity control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • connectivity control

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự điều khiển kết nối