cong nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cong nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cong giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cong.

Từ điển Anh Việt

  • cong

    /kɔɳ/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của congress

  • cong

    i. of refraction (vật lí) chỉ số khúc xạ

    i. of stability chỉ số ổn định

    i. of a subgroup chỉ số của một nhóm con

    aggregative i. chỉ số phức hợp

    bounded i. (đại số) chỉ số bị chặn

    chain i. chỉ số dây truyền

    compression i. chỉ số nén

    contravariant i. chỉ số phản biến

    covariant i. chỉ số hiệp biến

    cuspidad i. chỉ số lùi

    dispersion i. chỉ số tán

    dummy i. chỉ số câm

    exceptional i. chỉ số ngoại lệ

    fixed-base i. (thống kê) chỉ số có cơ sở không đổi, chỉ số có chu kỳ cơ bản không đổi

    free i. chỉ số tự do

    inferior i. chỉ số dưới

    plasticity i. chỉ số dẻo

    price i. (thống kê) chỉ số giá

    ramification i.(đại số) chỉ số rẽ nhánh

    rational i. chỉ số hữu tỷ

    refractive i. (vật lí) chỉ số khúc xạ

    running i. chỉ số chạy

    singular i. (giải tích) chỉ số kỳ dị

    stationarity i. s chỉ số dừng

    umbral i. chỉ số câm