congruous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
congruous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congruous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congruous.
Từ điển Anh Việt
congruous
/'kɔɳgruəs/
* tính từ
phù hợp, thích hợp, hợp với, khớp với
congruous
đồng dư
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
congruous
* kỹ thuật
đồng dư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
congruous
corresponding in character or kind
Synonyms: congruent
Antonyms: incongruous
suitable or appropriate together