congestive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
congestive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congestive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congestive.
Từ điển Anh Việt
congestive
/kən'dʤestiv/
* tính từ
(y học) sung huyết
congestive symptoms: triệu chứng sung huyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
congestive
relating to or affected by an abnormal collection of blood or other fluid
congestive heart disease