congo river nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

congo river nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congo river giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congo river.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • congo river

    Similar:

    congo: a major African river (one of the world's longest); flows through Congo into the South Atlantic

    Synonyms: Zaire River

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).