congou nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

congou nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congou giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congou.

Từ điển Anh Việt

  • congou

    /'kɔɳgu:/

    * danh từ

    chè công phu (một thứ chè đen Trung quốc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet