congou tea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
congou tea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congou tea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congou tea.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
congou tea
Similar:
congou: black tea grown in China
Synonyms: congo, English breakfast tea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).