congolese nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
congolese nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congolese giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congolese.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
congolese
* kinh tế
thuộc nước Công-gô
tiếng Công-gô
người công-gô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
congolese
a native or inhabitant of the Republic of the Congo
of or relating to or characteristic of the Congo region or its people
Congolese rulers
the Congolese republic