conglobate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conglobate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conglobate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conglobate.

Từ điển Anh Việt

  • conglobate

    /'kɔngloubeit/

    * tính từ

    hình quả bóng

    * động từ

    biến thành hình quả bóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conglobate

    assume a globular shape

    Synonyms: conglobe