conga nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conga nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conga giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conga.

Từ điển Anh Việt

  • conga

    * danh từ

    nhạc đệm cho một điệu múa mà những người tham gia nối đuôi nhau thành một hàng uốn khúc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conga

    music composed for dancing the conga

    a Latin American dance of 3 steps and a kick by people in single file

    dance the conga