congregate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

congregate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congregate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congregate.

Từ điển Anh Việt

  • congregate

    /'kɔɳgrigeit/

    * động từ

    tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị

    to congregate troops: tập hợp quân

    thu nhập, thu nhặt, thu góp

    to congregate documents: thu góp tài liệu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • congregate

    * kỹ thuật

    tụ họp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • congregate

    come together, usually for a purpose

    The crowds congregated in front of the Vatican on Christmas Eve