congruence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

congruence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congruence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congruence.

Từ điển Anh Việt

  • congruence

    /'kɔɳgruəns/ (congruency) /'kɔɳgruənsi/ (congruity) /kɔɳ'gru:iti/

    * danh từ

    sự thích hợp, sự phù hợp

    (toán học) đoàn

    congruence of circles: đoàn vòng tròn

    (toán học) đồng dư; tương đẳng

    congruence group: nhóm đồng dư

    congruence of figures: sự tương đẳng của các hình

  • congruence

    (Tech) tương đẳng, đồng dư

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • congruence

    * kỹ thuật

    đoàn

    đồng dư

    sự so sánh

    tương đẳng

    toán & tin:

    đồng dư thức

    tính tương đẳng

    điện lạnh:

    sự tương đẳng

Từ điển Anh Anh - Wordnet