congruence relations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

congruence relations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congruence relations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congruence relations.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • congruence relations

    * kinh tế

    quan hệ đồng đẳng