incongruousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incongruousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incongruousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incongruousness.
Từ điển Anh Việt
incongruousness
/in'kɔɳgruəsnis/
* danh từ ((cũng) incongruity, incongruence)
tính không hợp nhau
tính không thích hợp, tính phi lý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incongruousness
Similar:
incongruity: the quality of disagreeing; being unsuitable and inappropriate
Antonyms: congruity, congruousness