congenially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
congenially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congenially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congenially.
Từ điển Anh Việt
congenially
* phó từ
tương đắc, thích hợp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
congenially
in a congenial manner
`Let's all have a drink together,' he said congenially