congee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
congee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congee.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
congee
a Chinese rice gruel eaten for breakfast
Synonyms: jook
depart after obtaining formal permission
He has congeed with the King
perform a ceremonious bow
Synonyms: conge
Similar:
conge: (architecture) a concave molding
conge: formal permission to depart
he gave me his conge
conge: an abrupt and unceremonious dismissal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).