conge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conge.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- conge
- congee
- conger
- congeal
- congest
- congener
- congealed
- congealer
- congenial
- congeries
- congested
- congenator
- congeneric
- congenetic
- congenital
- conger eel
- congestion
- congestive
- congealable
- congealment
- congelation
- congenerous
- congenially
- congenerical
- congeniality
- congenitally
- congenialness
- congenitality
- congested area
- congested band
- congestion tone
- congestion costs
- congestion state
- congenital defect
- congested traffic
- congenital anomaly
- congenital disease
- congested solution
- congestion control
- congestion message
- congestive abscess
- congenital disorder
- congenital megacolon
- congestion condition
- congestion surcharge
- congenital abnormality
- congenital torticollis
- congenitale hemangioma
- congenital heart defect
- congenital pancytopenia