conge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conge.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conge

    (architecture) a concave molding

    Synonyms: congee

    formal permission to depart

    he gave me his conge

    Synonyms: congee

    an abrupt and unceremonious dismissal

    Synonyms: congee

    Similar:

    congee: perform a ceremonious bow

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).