congenital torticollis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

congenital torticollis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congenital torticollis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congenital torticollis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • congenital torticollis

    * kỹ thuật

    y học:

    vẹo cổ bẩm sinh